Characters remaining: 500/500
Translation

nắc nẻ

Academic
Friendly

Từ "nắc nẻ" trong tiếng Việt có nghĩamột loại sâu bọ thuộc họ bướm, thường bay vào những nơi ánh sáng vào ban đêm. Khi bay, chúng tạo ra âm thanh "xành xạch" do cánh va chạm với nhau.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Nắc nẻ" tên gọi cho một dạng bướm nhỏ, thường thấy vào ban đêm, chúng thích ánh sáng. Khi bay, cánh của chúng cọ vào nhau phát ra âm thanh giống như "xành xạch".
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tối qua, tôi thấy một con nắc nẻ bay vào đèn." (Mô tả việc thấy loài sâu bọ này khi bay vào ánh sáng).
    • Câu nâng cao: "Trong đêm trăng sáng, những con nắc nẻ thường tụ tập quanh các ngọn đèn, tạo nên âm thanh vui tai." (Mô tả cảnh tượng âm thanh chúng tạo ra).
  3. Biến thể của từ:

    • "Nắc nẻ" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác nhau nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa là loài bướm nhỏ bay đêm.
  4. Cách sử dụng khác:

    • Từ này không nhiều cách sử dụng khác ngoài việc mô tả loài bướm hay âm thanh chúng tạo ra. Tuy nhiên, trong văn học hay thơ ca, "nắc nẻ" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh đẹp về thiên nhiên ban đêm.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "bướm đêm" (cũng chỉ về loài bướm bay vào ban đêm).
    • Từ đồng nghĩa: không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "nắc nẻ", nhưng có thể sử dụng "sâu bọ" để chỉ chung về loài côn trùng.
Lưu ý:
  • Khi nói về "nắc nẻ", bạn nên nhớ rằng âm thanh chúng tạo ra rất đặc trưng, do đó có thể được dùng để miêu tả các tình huống trong văn học hay nghệ thuật, không chỉ đơn thuần một loài sâu bọ.
  1. Loài sâu bọ thuộc loại bướm, đêm hay bay vào chỗ đèn sáng, đập cánh xành xạch.

Comments and discussion on the word "nắc nẻ"